Đang xử lý.....

Nền tảng thanh toán số: Giới thiệu tổng quan và hiện trạng phát triển tại Việt Nam  

Công nghệ thông tin đã cách mạng hóa các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của chúng ta; đặc biệt là nó đã cung cấp một cách dễ dàng để thực hiện thanh toán số.
Thứ Hai, 17/10/2022 138
|

Trong thời kỳ tiền tệ hóa, Chính phủ các nước trên thế giới đã yêu cầu người dân trực tiếp hoặc gián tiếp thực hiện tất cả các giao dịch thương mại thông qua việc sử dụng các công nghệ số, và người dân phải chuyển từ hệ thống thanh toán truyền thống sang hệ thống thanh toán số để bảo đảm an toàn, bảo mật và tiện lợi. Mục tiêu của bài viết này là tìm hiểu các loại giao dịch dựa trên nền tảng thanh toán số được người dân sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và là một trong những mục tiêu thiết thực nhất để thúc đẩy phát triển nền kinh tế số, xã hội số và công dân số.

1. Giới thiệu chung về thanh toán số

Thanh toán số là một hình thức thanh toán được thực hiện thông qua các phương thức kỹ thuật số. Trong thanh toán số, người thanh toán và người nhận tiền đều sử dụng các công cụ kỹ thuật số để gửi và nhận tiền. Thanh toán số còn được gọi là thanh toán điện tử. Không có hình thức tiền mặt nào được tham gia vào các khoản thanh toán số. Tất cả các giao dịch trong thanh toán số được hoàn thành thông qua trực tuyến. Đây là một cách nhanh chóng và thuận tiện để thực hiện thanh toán.

Thanh toán số được thực hiện thông qua các loại hình thẻ được phát hành như sau:

Hình 1. Các loại hình thẻ phục vụ mục đích thanh toán số

a) Thẻ thanh toán. Các loại thẻ thanh toán phổ biến nhất là thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Thẻ thanh toán thường là thẻ nhựa dập nổi, kích thước 85,60 × 53,98 mm, tuân theo tiêu chuẩn ISO / IEC 7810 ID-1. Chúng thường có số thẻ dập nổi phù hợp với tiêu chuẩn đánh số ISO / IEC 7812. Thông thường nhất, thẻ thanh toán được liên kết điện tử với một tài khoản hoặc các tài khoản của chủ thẻ. Các tài khoản này có thể là tài khoản tiền gửi hoặc tài khoản cho vay, tín dụng và thẻ là phương tiện xác thực chủ thẻ. Thông tin cần thiết để sử dụng thẻ thanh toán là Giá trị xác minh thẻ (Số CVV - Card  Verification  Value) và Ngày hết hạn của thẻ thanh toán. Số CVV là sự kết hợp của các tính năng được sử dụng trong thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ nhằm mục đích thiết lập danh tính của chủ sở hữu và giảm thiểu rủi ro gian lận. Thẻ thanh toán yêu cầu xác thực 2 yếu tố, bao gồm Yếu tố kiến thức PIN, Yếu tố sở hữu (thẻ ID, điện thoại thông minh) và Yếu tố nội tại (Vân tay, khuôn mặt hoặc giọng nói).

b) Thẻ tín dụng: Thẻ tín dụng phổ thông đầu tiên, được sử dụng tại nhiều cơ sở, được giới thiệu bởi Diners 'Club, Inc., vào năm 1950. Một loại thẻ chính khác thuộc loại này, được gọi là thẻ du lịch và giải trí ra đời bởi American Express Company vào năm 1958. Nhà phát hành thẻ tín dụng tạo một hạn mức tín dụng (thường được gọi là hạn mức tín dụng) cho chủ thẻ mà chủ thẻ có thể vay. Chủ thẻ có thể chọn hoàn trả toàn bộ số dư chưa thanh toán trước ngày đến hạn thanh toán hoặc hoàn trả một số tiền nhỏ hơn, không thấp hơn “số tiền tối thiểu”, vào ngày đó.

c) Thẻ ghi nợ: Thẻ ghi nợ được Citi Bank giới thiệu. Với thẻ ghi nợ, khi chủ thẻ mua hàng, tiền sẽ được rút trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của chủ thẻ.

d) Thẻ thông minh: Các ngân hàng đang thêm chip vào thẻ từ hiện tại của họ để tăng cường bảo mật và cung cấp dịch vụ mới, được gọi là Thẻ thông minh. Thẻ thông minh cho phép lưu trữ hàng nghìn lần thông tin trên thẻ từ. Ngoài ra, những thẻ này có tính bảo mật cao, đáng tin cậy hơn và thực hiện nhiều chức năng hơn. Thẻ thông minh này có thể nắm giữ một lượng lớn thông tin cá nhân, sở thích cá nhân, lịch sử y tế và sức khỏe khi đi đến ngân hàng. 

đ) Thẻ tính phí: Với thẻ tính phí, chủ thẻ phải thanh toán toàn bộ số dư ghi trên bảng sao kê, thường được phát hành hàng tháng, trước ngày đến hạn thanh toán. Đây là một hình thức cho vay ngắn hạn để trang trải việc mua hàng của chủ thẻ.

e) Thẻ Fleet card: Thẻ Fleet card được sử dụng làm thẻ thanh toán, phổ biến nhất cho việc thanh toán xăng, dầu diesel và các loại nhiên liệu khác tại các trạm xăng.

g) Thẻ quà tặng: Thẻ quà tặng còn được gọi là phiếu quà tặng hoặc mã thông báo quà tặng là một thẻ tiền có giá trị lưu trữ trả trước thường được phát hành bởi một nhà bán lẻ hoặc ngân hàng để được sử dụng thay thế cho tiền mặt để mua hàng trong một cửa hàng cụ thể hoặc các doanh nghiệp có liên quan.

h) Thẻ cửa hàng: Là thẻ tín dụng do một cửa hàng cung cấp và có thể được sử dụng để mua hàng tại cửa hàng đó.

2. Hiện trạng phát triển nền tảng thanh toán số tại Việt Nam

Hiện nay, xu hướng thanh toán trực tuyến tăng trưởng mạnh mẽ. Tại Việt Nam, hiện có 21% các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ, thanh toán được thực hiện trực tuyến. Do vậy, các hình thức thanh toán trực tuyến dựa trên các nền tảng số được thực hiện thông qua các nền tảng giao dịch của ngân hàng hoặc liên minh tổ chức tài chính - ngân hàng hoặc thông qua một số hình thức khác. Có thể nói, hầu hết các nền tảng số được xây dựng, triển khai đều hướng đến mục tiêu kinh doanh, có nghĩa là thông qua đó các giao dịch giao nhận hàng hóa, dịch vụ và tài chính được thực hiện. Do vậy, mọi loại hình nền tảng số đều sử dụng đối tác bên thứ ba tạo ra trong một hệ sinh thái khép kín để thực hiện các giao dịch tài chính giữa các bên tham gia nền tảng số đó. Một số nền tảng thanh toán số có thể kể đến như sau:

a) Nền tảng thanh toán qua ngân hàng. Đối với nền tảng số này, người mua và người bán hàng có thể thanh toán thông qua các hình thức như tài khoản, thẻ tín dụng (credit card) hoặc thẻ ghi nợ (debit card) do các ngân hàng cấp, có giá trị thanh toán liên ngân hàng trong hoặc ngoài nước.

b) Nền tảng thanh toán qua tiền điện tử. Tiền điện tử online (hay còn gọi là ví điện tử) là một nền tảng phục vụ thanh toán giữa các bên. Đối với nền tảng này, người dùng có thể lưu trữ tất cả các thông tin của thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, mật khẩu, thẻ hội viên và tất cả các thẻ hiện có cũng như các thông tin cá nhân khác. Người mua hàng trên mạng có thể tiến hành mua nhiều hàng hóa tại nhiều trang web khác nhau, do đó để đơn giản hóa việc nhập thông tin thẻ tín dụng và thông tin cá nhân trong việc ghi hóa đơn hoặc gửi hàng, người ta sử dụng nền tảng thanh toán “ví điện tử” này. Khi mua hàng trên mạng, người mua hàng chỉ đơn giản là kích vào ví điện tử, phần mềm sẽ tự động điền các thông tin khách hàng cần thiết để thực hiện việc mua hàng. Tuy nhiên, với mỗi người bán khác nhau thì khách hàng cần lập một tài khoản ví điện tử khác nhau. Hiện nay, các nhà cung cấp thẻ nổi tiếng và được sử dụng nhiều nhất như Visa, Master Card đều cung cấp dịch vụ ví điện tử. Ngoài ra các tổ chức như Yahoo, Microsoft, Apple, Google, AOL (America Online), Alibaba, Shopee… cũng cung cấp dịch vụ này để phục vụ việc thanh toán trực tuyến trên các loại hình nền tảng số họ đã tạo ra.

Tính đến tháng 4/2021, Ngân hàng Nhà nước đã cấp phép cho 43 tổ chức không phải ngân hàng thực hiện dịch vụ ví điện tử, nghĩa là các tổ chức này được phép xây dựng các nền tảng phục vụ thanh toán trực tuyến cho các loại hình nền tảng số khác. Tính đến hết Quý I năm 2020, Việt Nam có khoảng 13 triệu tài khoản ví điện tử và 225,6 triệu giao dịch được thực hiện thông qua ví điện tử với giá trị giao dịch là 77,7 nghìn tỷ đồng. Một số nền tảng ví điện tử phổ biến như Ngân lượng, Bảo Kim, Momo…

Bên cạnh đó còn tồn tại các hình thức thanh toán trung gian (hình thức thanh toán của bên thứ ba) thông qua các nền tảng thanh toán xuyên biên giới nhưng chưa được cấp phép bởi các cơ quan chuyên môn ở Việt Nam, chẳng hạn như:

a) Paypal. Paypal là một loại ví điện tử cung cấp các dịch vụ thanh toán trung gian và chuyển tiền quốc tế qua mạng Internet. Paypal cho phép thanh toán nhận và chi trả khi bán hàng hoặc mua sắm trực tuyến với các nền tảng số được hỗ trợ thanh toán bởi Paypal.

b) Google Pay. Công ty Google hiện đang cung cấp dịch vụ ví điện tử Google Pay, đây là một nền tảng thanh toán trực tuyến dùng cho người sử dụng Google, chẳng hạn như trên mạng xã hội facebook, youtube… Người dùng có thể sử dụng Google Pay để thanh toán và nhận thanh toán các giao dịch trên các nền tảng số.

c) Facebook Pay. Facebook Pay là một loại ví điện tử do Facebook tạo ra để người dùng thanh toán trên các nền tảng như Facebook, Messenger, Instagram và WhatsApp. Người dùng có thể sử dụng Facebook Pay để gửi tiền cho bạn bè, mua sắm hàng hóa hoặc thậm chí là quyên góp tiền cho các tổ chức gây quỹ.

Kết luận

Trong tương lai, thanh toán số là hình thức bắt buộc và do đó, việc thay đổi thói quen của người dân để chấp nhận hình thức thanh toán số cũng là điều cần thiết. Việc chuyển đổi thanh toán không dùng tiền mặt không chỉ an toàn hơn mà còn ít tốn thời gian hơn, đồng thời nó cũng giúp ghi lại tất cả các giao dịch đã thực hiện. Phạm vi tiếp cận của mạng di động, Internet cũng đang mở rộng việc thanh toán số đến các vùng sâu vùng xa. Vì vậy, không nghi ngờ gì khi nói rằng hệ thống giao dịch tương lai là giao dịch không dùng tiền mặt hay còn gọi là thanh toán số.

Do đó, cần thiết phải xây dựng các cơ chế, chính sách, hành lang pháp lý nhằm ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật và phá bỏ các rào cản phát triển kinh tế - xã hội trên nền tảng thanh toán số này. Những vấn đề mang tính nổi bật tập trung vào các biện pháp quản lý thuế hàng hóa và dịch vụ VAT/GST được giao dịch trên các nền tảng thanh toán số, thương mại và giao dịch điện tử nhằm đưa ra các quy định, giải pháp hoàn thiện các lỗ hổng luật pháp hạn chế các hoạt động gian lận thương mại, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và chống thất thoát về thuế trên các nền tảng số được dự đoán là một nguồn thu rất lớn đối với ngân sách nhà nước trong những năm tới. Việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật như Luật Thương mại điện tử và các nghị định như Nghị định Giao dịch điện tử, Nghị định về Chữ ký số… đã bước đầu tạo hành lang pháp lý để phát triển các hoạt động, hình thức kinh doanh trên nền tảng số.

Chuyển đổi số ở phạm vi quốc gia cũng như chuyển đổi số trong từng lĩnh vực cụ thể là một quá trình chuyển đổi liên tục không ngừng gắn liền với sự phát triển của các xu hướng công nghệ thông tin, công nghệ phần mềm, công nghệ tự động điều khiển… Chuyển đổi số dẫn đến việc sản sinh không ngừng các mô hình quản lý, kinh doanh, trao đổi tương tác thông tin và trở thành yếu tố phá vỡ các rào cản, vấn đề quản lý đối với các quốc gia, khu vực và các nền kinh tế trên thế giới. Do đó hoạt động quản lý các nền tảng số là một quá trình hoạt động liên tục hướng tới việc xây dựng, hoàn thiện và phát triển các phương pháp quản lý phù hợp với thực tiễn phát triển.

Lương Thị Kim Thanh

Tài liệu tham khảo

[1] An Overview On Digital Payments

https://www.researchgate.net/publication/336835369_An_Overview_On_Digital_Payments

[2] Xu hướng phát triển phương thức thanh toán bằng thẻ và tiền điện tử trên thế giới và một số khuyến nghị cho Việt Nam, Viện Nghiên cứu Thương mại năm 2016.