1. Mở đầu
Sự phát triển của công nghệ số tạo ra cơ hội chưa từng có cho các Chính phủ hướng tới mục tiêu hiện đại hóa quản trị công và dịch vụ công. Quá trình hiện đại hóa sẽ trang bị cho Chính phủ các nước phương tiện cải thiện quản trị xã hội và cung cấp nhiều dịch vụ công hướng tới người dân. Tuy nhiên, các công nghệ số mới nổi cũng đặt ra một số thách thức. Các Chính phủ hiện đang phải đối mặt với các vấn đề mới trong các lĩnh vực như kinh tế số, xã hội số, đồng thời cũng có những thách thức mới về tổ chức, văn hóa, cơ sở hạ tầng, hoạt động và xây dựng mô hình mới. Trên toàn cầu, phản ứng của khu vực công đối với đại dịch đã dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng của các hoạt động trong đời sống mà trước đây các Chính phủ chưa từng nghĩ tới. Từ telehealth đến telework, từ tòa án ảo đến giáo dục từ xa, với nhiều đổi mới kỹ thuật số quy mô lớn đã được triển khai với tốc độ chưa từng có. Chính hệ thống cơ sở hạ tầng số, lực lượng lao động số và kết nối hướng tới người dân đã tạo ra những thành công ban đầu, không chỉ mang lại hiệu quả trong thời kỳ đại dịch mà đó còn là nền tảng cho Chính phủ số phát triển trong nhiều năm tiếp theo.
2. Nội dung
* Chính phủ số bước vào kỷ nguyên mới
Từ kỷ nguyên điện tử hóa thông tin, dịch vụ trực tuyến, tích hợp dịch vụ đến kỷ nguyên quản trị thông minh, sự chuyển đổi cơ chế quản lý của Chính phủ và dịch vụ luôn thể hiện những đặc điểm của từng thời kỳ. Theo một cuộc khảo sát về Chính phủ điện tử của Liên Hợp Quốc năm 2020, hơn 84% quốc gia được khảo sát đã cung cấp ít nhất một ứng dụng di động Chính phủ điện tử. Rõ ràng, việc xây dựng Chính phủ điện tử hiện đã trở nên quan trọng trong việc chuyển đổi cung cấp dịch vụ và nâng cao hiệu quả hành chính.
Khi các cơ quan Chính phủ hiểu sâu hơn về các dịch vụ công, các công nghệ mới được đưa vào các mô hình quản trị mới - làm tăng giá trị các dịch vụ công do Chính phủ cung cấp. Sự phát triển không ngừng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển của nền kinh tế số đang thúc đẩy các dịch vụ công và Chính phủ bước vào kỷ nguyên thông minh. Đây là kỷ nguyên có các công nghệ thông minh đang được sử dụng trong sản xuất - định hình lại sự phân công lao động và cơ chế phân bổ nguồn lực giữa con người với con người, con người và vạn vật, con người và tổ chức.
Khi quá trình chuyển đổi thông minh diễn ra, các Chính phủ sẽ xây dựng các mô hình dựa trên năng lực phục vụ và hiệu quả xã hội trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ số cũng sẽ mang lại một loạt thay đổi đối với quản trị và dịch vụ, tạo ra sự chuyển hướng sang các Chính phủ mở hơn, dựa trên nền tảng, dựa trên dữ liệu và trên nền tảng đám mây.
Hình 1: Sự phát triển của công nghệ số
Có nhiều yếu tố thúc đẩy Chính phủ số, các quốc gia trên thế giới đã và đang trải qua những chuyển đổi về chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Trong quá trình chuyển đổi này, các Chính phủ phải đối mặt với bối cảnh phức tạp và đầy biến động trong nước với những bất ổn ngày càng tăng, môi trường liên quốc gia thay đổi nhanh chóng và căng thẳng kinh tế xã hội. Nhu cầu ngày càng tăng về trải nghiệm dịch vụ công “lấy người dân làm trung tâm” cần được ưu tiên trong việc xây dựng Chính phủ số trên toàn thế giới.
Khi thế giới bước vào một vòng cạnh tranh công nghiệp mới, các quốc gia trên toàn cầu đang đẩy mạnh việc mở rộng nền kinh tế số trở thành động lực chính cho tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Một loạt những bất ổn đã dẫn đến yêu cầu cao hơn về quản trị xã hội và dịch vụ công. Khi quá trình hiện đại hóa tăng tốc, nó cũng làm nảy sinh một loạt các vấn đề xã hội - đặt ra những thách thức ngày càng gay gắt và phức tạp đối với các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông, bảo vệ môi trường và an ninh công cộng.
Khi đại dịch toàn cầu xảy ra, kỹ thuật số không còn là một thứ “tốt đẹp nên có” đối với các Chính phủ, mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc với các Chính phủ.
* Để đáp ứng các nhu cầu của người dân trong thời điểm đại dịch bùng phát, các Chính phủ đã tăng tốc hành trình số hóa theo ba khía cạnh chính:
a) Mở rộng quy mô cơ sở hạ tầng số
Đại dịch mang lại vô số thách thức cho các Chính phủ. Khi các quốc gia trên toàn thế giới ra lệnh cho công dân ở nhà và các doanh nghiệp hoạt động từ xa, các cơ quan Chính phủ phải đối mặt với sự bùng nổ nhu cầu về các dịch vụ số, nhu cầu cung cấp các dịch vụ đó trong một môi trường hoàn toàn mới, đồng thời phải xử lý các yêu cầu cho các dịch vụ mới chưa từng tồn tại trước đây. Kết quả là, các Chính phủ trên khắp thế giới đã mở rộng đáng kể khả năng số hóa của mình. Để đáp ứng các thách thức trong đại dịch, các Chính phủ đã sử dụng ba cách tiếp cận kỹ thuật số bổ sung để giải quyết từng thách thức:
Hình 2: Mô hình hạ tầng số
i) Tăng cường Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa
- Khi nhu cầu tăng cao trong thời kỳ đại dịch, các Chính phủ ngày càng chuyển sang tự động hóa. Từ việc tự động hóa các dịch vụ công đến triển khai trợ lý ảo được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI), các Chính phủ đã sử dụng các công cụ tự động hóa để cung cấp dịch vụ nhanh hơn và giảm khối lượng công việc của con người. Ví dụ: Bộ Lao động Romania đã sử dụng tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) để phân phối các khoản thanh toán trực tiếp cho người lao động tự do bị ảnh hưởng bởi COVID-19. Trong số 285.000 xác nhận quyền sở hữu được xử lý, 96% được tự động hóa, với mỗi xác nhận quyền sở hữu mất 36 giây so với 20 phút khi được xử lý thủ công.
- Tương tự, trợ lý ảo, chatbot và “bác sĩ ảo” do AI hỗ trợ đã giúp các Chính phủ cung cấp phản hồi COVID-19 nhanh hơn bằng cách trả lời các truy vấn của công dân, truy tìm địa chỉ liên hệ và vượt qua rào cản ngôn ngữ. Ví dụ, dịch vụ AlloCovid của Pháp đã sử dụng trợ lý giọng nói dựa trên AI để kết nối những công dân có các triệu chứng nhiễm Covid đến các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thích hợp. Trong khi đó, Brazil đã sử dụng các robot hỗ trợ AI để hỗ trợ tìm kiếm, liên lạc với người bệnh. Việc áp dụng này sẽ tiếp tục tăng kể cả sau đại dịch.
ii) Khai thác các giải pháp đám mây
- Đại dịch buộc các Chính phủ không chỉ đáp ứng nhu cầu dịch vụ tăng đột biến mà còn phải thực hiện từ xa. Kết quả là nhiều Chính phủ đã phải nhanh chóng chuyển lực lượng lao động của họ sang làm việc từ xa và tạo ra các kênh mới để cung cấp dịch vụ trực tuyến trên quy mô lớn, chỉ trong vài tuần. Câu trả lời cho thách thức này nằm ở việc khai thác công nghệ điện toán đám mây.
- Trong khi có nhiều giải pháp cho công việc từ xa, từ máy tính từ xa đến mạng riêng ảo, nhiều Chính phủ phụ thuộc vào các giải pháp này nhận thấy chúng không đủ để đối phó với quy mô làm việc từ xa đột ngột trong đại dịch. Mặt khác, về bản chất, điện toán đám mây có khả năng mở rộng nhanh hơn, cho phép chuyển đổi liền mạch sang công việc từ xa. Ví dụ, ở California, 90% trong số khoảng 200.000 nhân viên của bang đã có thể chuyển sang làm việc từ xa một cách dễ dàng nhờ những nỗ lực ban đầu của chính quyền bang trong việc ứng dụng điện toán đám mây.
- Việc chuyển đổi sang điện toán đám mây không chỉ cho phép nhân viên làm việc từ xa mà còn giúp các Chính phủ tiếp cận người dân. Ví dụ: ở Singapore, các cơ quan công quyền đã sử dụng “postman.gov.sg”, một công cụ liên lạc dựa trên đám mây đa kênh, để gửi tin nhắn hàng loạt với các cập nhật quan trọng cho người dân. Tính đến tháng 11 năm 2020, công cụ này đã được sử dụng để chia sẻ hơn 1,3 triệu tin nhắn.
iii) Xây dựng kiến trúc kỹ thuật số “toàn bộ Chính phủ”
Đại dịch cũng tạo ra nhu cầu về các dịch vụ hoàn toàn mới. Hầu hết các cơ quan Chính phủ không có kế hoạch cho các lệnh giãn cách xã hội hoặc điều phối hậu cần vắc xin ở nhiệt độ thích hợp. Do đó, chìa khóa thành công là tạo ra một kiến trúc kỹ thuật số “toàn bộ Chính phủ”, có thể xây dựng các giải pháp, hệ thống sẵn sàng có kế hoạch ứng phó với mọi trường hợp có thể xảy ra trong tương lai.
Mặc dù khái niệm này không mới, nhưng nó đã có tầm quan trọng khi đại dịch làm nổi bật nhu cầu cung cấp dịch vụ nhanh chóng và liên tục trong khu vực công. Bằng cách xây dựng kiến trúc kỹ thuật số toàn bộ Chính phủ, các Chính phủ có thể nâng cao năng lực thông báo công khai, cải thiện bảo mật và hợp tác giữa các cơ quan. Đây là điều mà các nền tảng như GOV.UK tìm cách đạt được. Với sự trợ giúp của các công cụ như Hệ thống thiết kế GOV.UK, GOV.UK Notify và GOV.UK Pay, cả chính quyền trung ương và địa phương đã có thể đảm bảo cung cấp dịch vụ nhanh chóng trong thời gian xảy ra đại dịch. Ví dụ: bằng cách thêm chức năng liên kết thanh toán của GOV.UK Pay, Bộ Nội vụ Vương quốc Anh có thể tạo một cổng thanh toán trực tuyến trong vòng vài tuần để hỗ trợ các khoản thanh toán mà trước đây yêu cầu nhân viên có mặt tại chỗ.
Trong một ví dụ khác, Liên minh Viễn thông Quốc tế, cơ quan chuyên trách về công nghệ thông tin và truyền thông của Liên Hợp Quốc, đã hợp tác với Chính phủ Estonia và Đức để xúc tiến quá trình chuyển đổi số ở các quốc gia có nguồn tài nguyên thấp. Sự hợp tác có kế hoạch xây dựng một nền tảng Chính phủ số dựa trên các hệ thống thông tin an toàn và tương thích với nhau, giúp các quốc gia có nguồn lực thấp triển khai và mở rộng quy mô các dịch vụ số của họ mà không cần đầu tư nhiều nguồn lực vào việc xây dựng hệ thống phụ trợ. Châu Phi thông minh, một liên minh gồm 30 quốc gia Châu Phi nhằm thiết lập Châu Phi trở thành một nền kinh tế tri thức, là đối tác thực hiện đầu tiên của sáng kiến này.
b) Tạo ra một lực lượng lao động công cộng có kỹ năng số
Việc xây dựng một lực lượng lao động thông thạo về kỹ năng số cũng không kém phần cần thiết so với xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số. Đại dịch làm nổi bật nhu cầu ngày càng tăng đối với lực lượng lao động công có hiểu biết, kỹ năng về công nghệ. Do đó, các Chính phủ đang thúc đẩy nỗ lực nâng cao trình độ, kỹ năng số của nhân viên.
Ví dụ, Chiến lược Dữ liệu Quốc gia của Vương quốc Anh được phát hành vào tháng 9 năm 2020, Chính phủ đã công bố kế hoạch đào tạo 500 nhà phân tích khu vực công về khoa học dữ liệu vào năm 2021. Tương tự, Văn phòng Quản lý và Ngân sách Hoa Kỳ đưa thí điểm đào tạo lại khoa học dữ liệu vào thực tế sử dụng cho các cán bộ công chức. Chính phủ Abu Dhabi và Cơ quan Kỹ thuật số Abu Dhabi đã hợp tác để khởi động một nền tảng đào tạo nhằm cải thiện trình độ kỹ năng công nghệ của lực lượng lao động trong khu vực công của Tiểu vương quốc.
Nguồn lao động trong khu vực công có kỹ năng đang trở thành vấn đề thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia. Ví dụ sáng kiến Kỹ năng kỹ thuật số cho Nhân viên Dịch vụ Công của Châu Phi, được phát triển với sự cộng tác của Diễn đàn Kinh tế Thế giới. Sáng kiến này giúp các Chính phủ châu Phi tham gia đào tạo lực lượng lao động của họ các kỹ năng quan trọng về công nghệ kỹ thuật số, với số lượng tối đa 250 nhân viên được đào tạo miễn phí. Tương tự như vậy Chương trình Karmayogi của Ấn Độ là một chương trình phát triển kỹ năng nhằm mục đích giáo dục công chức về công nghệ số, thông qua mô hình hợp tác công-tư với các doanh nghiệp. Mặc dù bị thúc đẩy bởi nhu cầu kỹ thuật số của đại dịch, nhưng đội ngũ nhân lực có tay nghề cao được phát triển trong các chương trình này và các chương trình khác sẽ giúp phục vụ công chúng trong nhiều năm tới.
c) Đầu tư vào kết nối công dân
Cuối cùng, những lợi ích của việc tăng cường các giải pháp số và thúc đẩy số hóa các dịch vụ công chỉ có thể được thực hiện đầy đủ khi người dân có thể tiếp cận các dịch vụ đó. Do đó, việc xây dựng cơ sở hạ tầng công cộng cho phép tiếp cận tốt hơn với các giải pháp kỹ thuật số - đặc biệt là đối với những người bị thiệt thòi nhất đang trở nên cần thiết.
Một số quốc gia đã công bố các sáng kiến nhằm tăng đáng kể chi tiêu cho cơ sở hạ tầng số của họ trong vài năm tới. Các khoản đầu tư sẽ hướng tới những cải tiến như: hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ, lắp đặt mạng cáp quang để tăng khả năng truy cập internet và thu hẹp “khoảng cách số” trong cộng đồng.
Ví dụ, Chính phủ Tây Ban Nha có kế hoạch đầu tư 20 tỷ euro vào cơ sở hạ tầng số trong ba năm tới, với thêm 50 tỷ euro đầu tư tư nhân như một phần của sáng kiến Digital Spain 2025. Trong khi đó, Chính phủ Pháp dự định chi 7 tỷ euro đầu tư vào kỹ thuật số, bao gồm nâng cấp hệ thống thông tin công cộng và tăng cường nỗ lực hòa nhập kỹ thuật số cho người cao tuổi.
Với việc ngày càng nhiều công dân sử dụng điện thoại thông minh để truy cập các dịch vụ, việc cải thiện kết nối di động cũng rất quan trọng. Thái Lan xác định mạng 5G là một thành phần quan trọng trong kế hoạch khôi phục kỹ thuật số 4.0 của Chính phủ Thái Lan và Chính phủ đã thúc đẩy sự hợp tác giữa khu vực công và tư nhân để phát triển mạng 5G. Tương tự, Chính phủ Scotland đã công bố khoản tài trợ 4 triệu bảng Anh để xây dựng một loạt các trung tâm triển khai dịch vụ 5G trên toàn quốc theo Chương trình Kết nối 5G SCotland. Tại Úc, chính phủ đã phân bổ khoảng 21,2 triệu đô la Mỹ để đẩy nhanh việc triển khai 5G, bao gồm đầu tư vào các thử nghiệm thương mại và trạm thử nghiệm 5G.
Chuyển đổi số trong Chính phủ số về cơ bản là chuyển đổi cách thức quản trị để hỗ trợ tầm nhìn, chiến lược phát triển chung của đất nước và hoàn thành các mục tiêu phát triển bền vững. Khi thúc đẩy chuyển đổi số, các Chính phủ cũng phải đối mặt với những thách thức như thiếu chiến lược chuyển đổi số, khó khăn trong quá trình chuyển đổi văn hóa số, thay đổi tư duy số và tích hợp quản lý kém hiệu quả.
3. Kết luận
Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của các công nghệ, các Chính phủ cần thiết phải tăng tốc thúc đẩy phát triển Chính phủ số. Thế giới đã chứng kiến những tiến bộ và thay đổi nhanh chóng của các công nghệ trong hệ sinh thái CNTT-TT như truyền thông xã hội, dữ liệu lớn và Internet vạn vật. Công nghệ di động và kết nối băng thông rộng vốn đã phổ biến ở các nước phát triển, giờ đây cũng đang mở rộng nhanh chóng ở các nước đang phát triển và các thị trường mới nổi. Mạng xã hội đã tạo ra những thay đổi và tác động sâu sắc đến cách mọi người tương tác với nhau và với Chính phủ của họ. Dữ liệu của Chính phủ và điện toán đám mây, cùng với việc sử dụng các thiết bị di động, đã làm phong phú thêm hệ sinh thái công nghệ thông tin và truyền thông.
Ngô Anh Việt
Tài liệu tham khảo:
1.https://e.huawei.com/en/publications/global/ict_insights/ict31-digital-government/features/how-improving-digital-leadership-will-accelerate-the-digital-transformation-of-government
2.https://www2.deloitte.com/xe/en/insights/industry/public-sector/government-trends/2021/digital-government-transformation-trends-covid-19.html