Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, Trí tuệ Nhân tạo (AI) đang nổi lên như một động lực then chốt, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, trong đó có khu vực công. Sự phát triển mạnh mẽ của AI mang lại tiềm năng to lớn trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình, cải thiện chất lượng dịch vụ và thúc đẩy quá trình ra quyết định của các cơ quan chính phủ. Tuy nhiên, việc triển khai và ứng dụng AI trong khu vực công cũng đặt ra nhiều thách thức về mặt kỹ thuật, pháp lý, đạo đức và xã hội. Bài phân tích này sẽ đi sâu vào đánh giá tiềm năng, lợi ích, quy trình triển khai, tác động và những thách thức liên quan đến việc ứng dụng AI trong khu vực công, từ đó đề xuất các khuyến nghị nhằm khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này một cách hiệu quả và bền vững.
I. Tiềm năng và lợi ích của AI trong khu vực công:
AI, bao gồm các công nghệ như học máy (ML), học sâu (deep learning), thị giác máy tính (computer vision), xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP - Natural Language Processing) và nhận dạng giọng nói (speech recognition), đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong việc xây dựng một chính phủ hiệu quả, minh bạch và gần gũi với người dân hơn. Cụ thể, việc ứng dụng AI mang lại những lợi ích sau:
Tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả: AI có khả năng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, tốn thời gian và dễ gây sai sót, như xử lý đơn từ, phân loại hồ sơ, trả lời câu hỏi thường gặp. Điều này giúp giải phóng nguồn lực con người để tập trung vào các công việc phức tạp và sáng tạo hơn, từ đó nâng cao hiệu suất và giảm chi phí hoạt động.
Tự động hóa nhiệm vụ thường xuyên: Trong khu vực công, nhiều công việc hành chính mang tính chất lặp đi lặp lại, gây nhàm chán và tốn thời gian cho nhân viên. AI có thể đảm nhận các nhiệm vụ này, giảm tải cho nhân viên và giảm thiểu sai sót do con người.
Thực hiện nhiệm vụ quan trọng với khả năng thiết yếu: Trong các lĩnh vực như quốc phòng, an ninh và tình báo, AI có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu tình báo, dự đoán các mối đe dọa và đưa ra các quyết định nhanh chóng và chính xác. Ví dụ, NLP có thể được sử dụng để khai thác thông tin quan trọng từ lượng dữ liệu khổng lồ, hỗ trợ dự đoán tỷ lệ hỏng hóc thiết bị quân sự.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và cung cấp dịch vụ mới: AI có thể được sử dụng để cá nhân hóa dịch vụ công, cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho người dân thông qua chatbot hoặc trợ lý ảo. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm của người dân và tăng cường tương tác giữa chính phủ và công dân.
Nghiên cứu và phát triển (R&D) tiên tiến: Bằng cách kết hợp AI với điện toán hiệu năng cao (HPC - High Performance Computing) và phân tích dữ liệu, các chính phủ có thể thúc đẩy R&D trong nhiều lĩnh vực, từ y tế công cộng đến biến đổi khí hậu. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu dịch tễ học, dự đoán sự lây lan của dịch bệnh và phát triển các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Cải thiện tương tác với các bên liên quan: AI có thể giúp chính phủ tương tác hiệu quả hơn với các bên liên quan, bao gồm công dân, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để phân tích phản hồi của người dân trên mạng xã hội, từ đó hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của cộng đồng.
Cải thiện hiệu quả hệ thống giao thông công cộng: AI có thể giúp tối ưu hóa lộ trình, giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và cải thiện trải nghiệm di chuyển của người dân thông qua việc phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực.
Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về thủ tục hành chính: AI có thể cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về các thủ tục hành chính, giúp người dân tiết kiệm thời gian và công sức.
II. Quy trình triển khai hệ thống AI trong khu vực công:
Việc triển khai hệ thống AI trong khu vực công đòi hỏi một quy trình bài bản và chặt chẽ, bao gồm ba giai đoạn chính:
Giai đoạn lập kế hoạch (Plan):
- Xác định nhu cầu và mục tiêu: Xác định rõ mục tiêu của dự án AI, giải thích cách hệ thống sẽ cải thiện hiệu quả và năng suất, xác định các quy trình cần cải thiện và loại dữ liệu cần thu thập và phân tích.
- Xác định chỉ số hiệu suất chính (KPI): Thiết lập các KPI cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn để đánh giá tác động của hệ thống AI.
- Đảm bảo tính sẵn có của dữ liệu: Đảm bảo dữ liệu có chất lượng cao, đủ lớn và dễ dàng truy cập và sử dụng.
Giai đoạn Phát triển (Develop):
- Tổ chức dữ liệu: Tiền xử lý dữ liệu để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
- Đào tạo hệ thống: Sử dụng các thuật toán học máy để đào tạo hệ thống AI.
- Kiểm tra hiệu suất: Đánh giá khả năng của hệ thống trong việc đưa ra dự đoán chính xác trên dữ liệu mới.
- Sử dụng công cụ học máy: Lựa chọn công cụ phù hợp dựa trên loại dữ liệu và mục tiêu của dự án.
- Phối hợp với chuyên gia: Tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
- Xác định mức hiệu suất chấp nhận được: So sánh hiệu suất của hệ thống AI với các tiêu chuẩn hiện tại.
Giai đoạn Triển khai (Deploy):
- Đảm bảo khả năng tương tác với con người: Hệ thống AI cần có khả năng giải thích các quyết định của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu.
- Giám sát và nâng cấp thường xuyên: Theo dõi hiệu suất của hệ thống và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.
- Sử dụng công cụ và tài nguyên giám sát: Sử dụng các công cụ và tài nguyên phù hợp để giám sát và phân tích hiệu suất của hệ thống AI.
III. Thách thức và Cơ hội:
Bên cạnh những lợi ích to lớn, việc ứng dụng AI trong khu vực công cũng đặt ra nhiều thách thức:
- Đạo đức: Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình của các hệ thống AI.
- Bảo mật Dữ liệu: Bảo vệ dữ liệu cá nhân và dữ liệu nhạy cảm khỏi các hành vi truy cập trái phép.
- Thiếu hụt Nhân lực có Kỹ năng: Đào tạo và tuyển dụng đội ngũ chuyên gia có kỹ năng về AI.
- Cơ sở Hạ tầng Công nghệ: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ để hỗ trợ việc triển khai và vận hành các hệ thống AI.
- Tính Phân hóa trong Áp dụng AI: Mức độ áp dụng AI không đồng đều giữa các cơ quan chính phủ, phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng công nghệ và nguồn nhân lực.
- Vượt qua những thách thức này sẽ mở ra những cơ hội to lớn để xây dựng một chính phủ hiệu quả hơn, minh bạch hơn và gần gũi với người dân hơn.
IV. Các Trường hợp Sử dụng và Ứng dụng Cụ thể của AI trong Khu vực Công:
Sự công nhận ngày càng tăng về vai trò của AI trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia đang thúc đẩy việc áp dụng công nghệ này trong các dịch vụ công. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:
- An ninh Mạng: AI và học máy được sử dụng để phân tích và phát hiện các mối đe dọa mạng trước khi chúng gây hại. Hệ thống có thể học hỏi từ các cuộc tấn công trước đó để nhận diện các mẫu và dự đoán các cuộc tấn công tiềm tàng. Ví dụ: phát hiện xâm nhập trái phép, phân tích lưu lượng mạng bất thường, nhận diện phần mềm độc hại.
- Giao thông Vận tải: AI được sử dụng để tối ưu hóa luồng giao thông, giảm thiểu tắc nghẽn và cải thiện an toàn giao thông. Các cảm biến và camera kết hợp với AI giúp phân tích tình hình giao thông theo thời gian thực, hỗ trợ bảo trì phòng ngừa và đánh giá rủi ro cho xe tự lái. Ví dụ: điều khiển đèn tín hiệu giao thông thông minh, dự đoán lưu lượng giao thông, quản lý bãi đỗ xe thông minh.
- Thành phố Thông minh: Các thành phố đang sử dụng AI để cải thiện an toàn công cộng, quản lý năng lượng, xử lý rác thải và cung cấp các dịch vụ công hiệu quả hơn. AI phân tích dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị để xác định các mẫu và đưa ra các giải pháp tối ưu. Ví dụ: giám sát an ninh công cộng bằng camera thông minh, tối ưu hóa việc thu gom rác thải, quản lý năng lượng hiệu quả.
- Y tế Công cộng: AI được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế, hỗ trợ chẩn đoán bệnh, dự đoán dịch bệnh và phát triển thuốc mới. Ví dụ: phân tích hình ảnh y tế (X-quang, CT scan), dự đoán nguy cơ mắc bệnh, cá nhân hóa phác đồ điều trị.
- Giáo dục: AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh, cung cấp phản hồi tức thì và hỗ trợ giáo viên trong việc quản lý lớp học. Ví dụ: hệ thống học tập thích ứng, chấm điểm tự động, trợ lý ảo cho học sinh.
- Tài chính Công: AI có thể được sử dụng để phát hiện gian lận, quản lý rủi ro và cải thiện hiệu quả thu thuế. Ví dụ: phát hiện gian lận trong khai thuế, đánh giá rủi ro tín dụng, tự động hóa quy trình xử lý hồ sơ thuế.
- Hỗ trợ Người dân: Chatbot và trợ lý ảo được hỗ trợ bởi AI có thể cung cấp thông tin và hỗ trợ cho người dân về các dịch vụ công 24/7. Ví dụ: trả lời câu hỏi về thủ tục hành chính, hướng dẫn nộp hồ sơ trực tuyến, cung cấp thông tin về các chương trình hỗ trợ.
V. Các yếu tố then chốt để triển khai AI thành công trong Khu vực Công:
- Xây dựng chiến lược AI quốc gia: Cần có một chiến lược rõ ràng về việc ứng dụng AI trong khu vực công, bao gồm các mục tiêu, ưu tiên và lộ trình cụ thể.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ, bao gồm phần cứng, phần mềm và dữ liệu, để hỗ trợ việc triển khai và vận hành các hệ thống AI.
- Phát triển nguồn nhân lực: Cần đào tạo và tuyển dụng đội ngũ chuyên gia có kỹ năng về AI, bao gồm kỹ sư dữ liệu, nhà khoa học dữ liệu và chuyên gia về đạo đức AI.
- Xây dựng khung pháp lý và đạo đức: Cần xây dựng một khung pháp lý và đạo đức rõ ràng để điều chỉnh việc sử dụng AI trong khu vực công, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình.
- Hợp tác công tư: Cần khuyến khích sự hợp tác giữa khu vực công và khu vực tư nhân để tận dụng chuyên môn và nguồn lực của cả hai bên.
- Nâng cao nhận thức: Cần nâng cao nhận thức của người dân và cán bộ công chức về tiềm năng và lợi ích của AI.
AI đang định hình lại tương lai của khu vực công, mang lại những lợi ích đáng kể trong việc tối ưu hóa quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ và thúc đẩy nghiên cứu và phát triển. Những nhu cầu từ thực tiễn trong cuộc sống đã đẩy nhanh quá trình áp dụng AI, cho thấy vai trò quan trọng của công nghệ này trong việc giải quyết các thách thức cấp bách và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, việc triển khai AI trong khu vực công cũng đặt ra nhiều thách thức cần được giải quyết một cách cẩn trọng và có trách nhiệm. Việc đầu tư vào AI một cách chiến lược, kết hợp với việc xây dựng khung pháp lý, đạo đức phù hợp và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này và mang lại lợi ích cho toàn xã hội.
VI. Cơ hội cho Việt Nam cải thiện, nâng cao hiệu quả hoạt động của khu công với AI
Với nhiều ưu điểm nêu trên của AI, nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang tận dụng triệt để những lợi thế của AI đã mang lại. Đối với Việt Nam việc nghiên cứu áp dụng linh hoạt, khoa học AI để cải thiện và nâng cao chất lượng hoạt động của Chính phủ là một hướng đi cần được các nhà hoạch định chính sách, các cơ quan nhà nước quan tâm, triển khai trong thời gian sắp tới. Với tiềm năng xử lý dữ liệu khổng lồ, tự động hóa quy trình và đưa ra dự đoán thông minh, AI có thể mang lại những thay đổi sâu rộng và tích cực cho bộ máy hành chính nhà nước. Dưới đây là một số cơ hội cụ thể:
1. Nâng cao hiệu quả hành chính và cung cấp dịch vụ công:
- Tự động hóa quy trình: AI có thể tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, tốn thời gian như xử lý hồ sơ, phân loại văn bản, trả lời yêu cầu của công dân, giúp cán bộ tập trung vào các công việc phức tạp hơn, đòi hỏi tư duy và sáng tạo. Ví dụ, chatbot có thể hỗ trợ người dân 24/7 về thủ tục hành chính, giảm tải cho bộ phận tiếp dân.
- Cung cấp dịch vụ công thông minh: AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm dịch vụ công cho từng người dân dựa trên dữ liệu cá nhân và lịch sử tương tác. Ví dụ, hệ thống có thể tự động đề xuất các dịch vụ phù hợp với nhu cầu của người dân, giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức.
- Giảm thiểu thủ tục hành chính: AI có thể giúp đơn giản hóa các thủ tục hành chính phức tạp bằng cách tự động hóa việc thu thập và xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Ví dụ, hệ thống có thể tự động điền thông tin vào các biểu mẫu dựa trên dữ liệu đã có, giảm thiểu sai sót và thời gian chờ đợi.
2. Hỗ trợ ra quyết định và hoạch định chính sách:
- Phân tích dữ liệu lớn: AI có thể phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (kinh tế, xã hội, môi trường) để đưa ra những hiểu biết sâu sắc về tình hình đất nước. Ví dụ, AI có thể phân tích dữ liệu về tình hình dịch bệnh để dự đoán diễn biến và đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả.
- Dự báo và lập kế hoạch: AI có thể dự báo xu hướng kinh tế, xã hội và môi trường, giúp Chính phủ lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội một cách chính xác và hiệu quả hơn. Ví dụ, AI có thể dự báo nhu cầu về lao động trong từng ngành nghề để có chính sách đào tạo phù hợp.
- Đánh giá hiệu quả chính sách: AI có thể giúp đánh giá hiệu quả của các chính sách đã được ban hành bằng cách phân tích dữ liệu thực tế và so sánh với mục tiêu đã đề ra. Ví dụ, AI có thể đánh giá tác động của chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đến tăng trưởng kinh tế.
3. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát:
- Giám sát và phát hiện bất thường: AI có thể giám sát các hoạt động kinh tế, xã hội và môi trường để phát hiện các hành vi bất thường hoặc vi phạm pháp luật. Ví dụ, AI có thể phát hiện gian lận thuế, ô nhiễm môi trường hoặc hoạt động tội phạm trên mạng.
- Cải thiện an ninh và trật tự: AI có thể hỗ trợ lực lượng chức năng trong việc phòng chống tội phạm, đảm bảo an ninh và trật tự xã hội. Ví dụ, hệ thống nhận diện khuôn mặt có thể giúp xác định tội phạm hoặc người mất tích.
- Quản lý đô thị thông minh: AI có thể giúp quản lý đô thị một cách hiệu quả hơn, ví dụ như quản lý giao thông, năng lượng, chất thải và các dịch vụ công cộng khác. Ví dụ, hệ thống điều khiển đèn tín hiệu giao thông thông minh có thể giảm ùn tắc giao thông.
4. Tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình:
- Cung cấp thông tin công khai: AI có thể giúp công khai thông tin của Chính phủ một cách dễ dàng và minh bạch, giúp người dân tiếp cận thông tin và giám sát hoạt động của nhà nước.
- Thu thập phản hồi của người dân: AI có thể giúp thu thập và phân tích phản hồi của người dân về các chính sách và dịch vụ công, giúp Chính phủ hiểu rõ hơn nhu cầu và mong muốn của người dân.
- Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các cơ hội này, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng số, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao về AI, xây dựng khung pháp lý phù hợp và đảm bảo an toàn, bảo mật dữ liệu. Việc ứng dụng AI trong hoạt động của Chính phủ cần được thực hiện một cách có kế hoạch, từng bước, bắt đầu từ các dự án thí điểm và mở rộng dần. Đồng thời, cần chú trọng đến yếu tố đạo đức và trách nhiệm giải trình trong quá trình phát triển và sử dụng AI.
B.T.Hiếu – Phòng Chính sách số
Tài liệu tham khảo:
https://www.devfi.com/value-proposition-for-enabling-ai-in-government-public-sectors/
https://appinventiv.com/blog/ai-in-government/