Đang xử lý.....

Chuyển đổi số trong giáo dục đại học tại Singapore: Ứng dụng công nghệ và bài học cho Việt Nam  

Chuyển đổi số trong giáo dục đại học đang trở thành một xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0. Khái niệm này không chỉ dừng lại ở việc áp dụng công nghệ trong dạy và học, mà còn liên quan đến việc tái cấu trúc các quy trình quản lý, đào tạo và vận hành của các tổ chức giáo dục.
Thứ Hai, 04/11/2024 11
|

1. Mở đầu

Chuyển đổi số trong giáo dục đại học đang trở thành một xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0. Khái niệm này không chỉ dừng lại ở việc áp dụng công nghệ trong dạy và học, mà còn liên quan đến việc tái cấu trúc các quy trình quản lý, đào tạo và vận hành của các tổ chức giáo dục. Theo nghiên cứu, chuyển đổi số tạo điều kiện cho các trường đại học cá nhân hóa trải nghiệm học tập của sinh viên, tối ưu hóa quy trình giảng dạy và nâng cao chất lượng quản lý giáo dục [1]. Việc tích hợp các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và học máy (Machine Learning) vào hệ thống giáo dục đã giúp tạo ra môi trường học tập linh hoạt, hiệu quả hơn và tương tác tốt hơn giữa sinh viên và giảng viên [2].

Singapore là một trong những quốc gia tiên phong trong việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào giáo dục đại học, với mục tiêu tăng cường chất lượng giảng dạy và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội số. Sự thành công của Singapore trong việc triển khai các hệ thống học tập trực tuyến, AI và các công cụ hỗ trợ giáo dục đã mang lại những bài học quý giá cho các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam, trong việc phát triển và hoàn thiện quá trình chuyển đổi số trong giáo dục đại học [3].

Mục tiêu của bài nghiên cứu này là phân tích quá trình chuyển đổi số trong giáo dục đại học tại Singapore, tổng quan việc ứng dụng công nghệ mà quốc gia này đã thực hiện. Bài nghiên cứu cũng sẽ xem xét những thách thức và thành tựu của Singapore trong việc ứng dụng công nghệ số vào giáo dục, từ đó đưa ra các bài học và khuyến nghị cho Việt Nam trong quá trình chuyển đổi số, giúp nâng cao chất lượng giáo dục đại học và tăng cường năng lực quản lý của các cơ quan giáo dục trong nước [4].

2. Tổng quan về chuyển đổi số trong giáo dục đại học tại Singapore

Singapore đã xác định chuyển đổi số là một yếu tố chiến lược quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học. Một trong những sáng kiến nổi bật nhất của chính phủ là EdTech Masterplan 2030, do Bộ Giáo dục Singapore khởi xướng, nhằm tích hợp công nghệ một cách toàn diện vào hệ thống giáo dục [5]. Kế hoạch này xây dựng trên nền tảng của EdTech Plan 2020 và các kế hoạch công nghệ thông tin (ICT Masterplans) trước đó, với mục tiêu biến đổi giáo dục thông qua công nghệ, giúp sinh viên và giảng viên trở nên linh hoạt và thích nghi tốt hơn với các thay đổi nhanh chóng của môi trường số [7].

EdTech Masterplan 2030 tập trung vào ba trụ cột chính:

1. Cá nhân hóa học tập: Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống Adaptive Learning System để tùy chỉnh lộ trình học tập phù hợp với nhu cầu và năng lực của từng sinh viên. Điều này giúp sinh viên tự quản lý quá trình học tập của mình một cách linh hoạt và hiệu quả hơn [5].

2. Phát triển năng lực số: Khuyến khích sinh viên và giảng viên phát triển các kỹ năng số thông qua việc sử dụng các công cụ học tập trực tuyến và các ứng dụng công nghệ hiện đại, từ đó nâng cao khả năng sáng tạo và thích nghi với xu hướng công nghệ mới [7].

3. Tăng cường hợp tác công - tư: Kế hoạch này thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, các cơ sở giáo dục đại học, và các công ty công nghệ tư nhân để phát triển và triển khai các giải pháp giáo dục dựa trên công nghệ số [5].

Một yếu tố không thể thiếu trong chiến lược chuyển đổi số của Singapore là việc xây dựng và phát triển hạ tầng công nghệ mạnh mẽ. Các trường đại học tại Singapore đã đầu tư mạnh vào các hệ thống quản lý học tập (LMS), như hệ thống Student Learning Space (SLS), cung cấp nền tảng học tập số cho sinh viên và giảng viên. SLS không chỉ hỗ trợ học tập trực tuyến mà còn cho phép sinh viên tự định hướng quá trình học tập của mình thông qua các bài học tự-paced và tài liệu số phong phú [5].

Ngoài ra, các trường đại học như Singapore Management University (SMU) cũng đã gia nhập vào các liên minh giáo dục quốc tế, như Digital Education Council (DEC), nhằm mở rộng hợp tác và phát triển các giải pháp công nghệ giáo dục tiên tiến. DEC giúp tăng cường các cơ hội hợp tác quốc tế, đồng thời tạo điều kiện cho các tổ chức giáo dục tham gia vào các dự án phát triển công nghệ số hóa quy mô toàn cầu [6].

Bên cạnh đó, Singapore không ngừng đầu tư vào việc nâng cấp mạng lưới hạ tầng số, đảm bảo rằng tất cả các cơ sở giáo dục đều có kết nối mạng mạnh mẽ, hỗ trợ học tập từ xa và thúc đẩy sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên [7]. Hạ tầng số hiện đại là nền tảng vững chắc giúp các trường đại học tại Singapore thực hiện quá trình chuyển đổi số thành công.

3. Ứng dụng AI và công nghệ trong giáo dục đại học Singapore

A screenshot of a computer

Description automatically generated

(1) Cá nhân hóa học tập với AI

Singapore đã triển khai ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa học tập cho sinh viên, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm giáo dục. Một trong những công cụ điển hình được sử dụng là Adaptive Learning System (Hệ thống Học tập Thích ứng), giúp cá nhân hóa lộ trình học tập bằng cách phân tích kết quả của sinh viên và đề xuất các hoạt động học phù hợp. Hệ thống này, được phát triển trong khuôn khổ EdTech Masterplan 2030, sử dụng công nghệ máy học để điều chỉnh phương pháp giảng dạy theo khả năng của từng sinh viên. Điều này giúp sinh viên có thể học theo tốc độ của riêng mình và nhận được sự hỗ trợ tối đa trong các lĩnh vực họ gặp khó khăn [9].

AI còn đóng vai trò cung cấp phản hồi tự động thông qua các công cụ như Learning Feedback Assistant, giúp sinh viên nhận được phản hồi nhanh chóng và chi tiết về ngữ pháp, cấu trúc câu, và ý tưởng khi làm các bài tập ngôn ngữ. Hệ thống này giúp giảng viên tập trung hơn vào việc hướng dẫn các khía cạnh tư duy phức tạp, thay vì chỉ chấm điểm các lỗi cơ bản [9]. Đây là những bước tiến lớn trong việc nâng cao chất lượng dạy và học, đồng thời giảm tải công việc cho giảng viên.

(2) Ứng dụng AI trong quản lý hành chính

AI không chỉ được áp dụng trong giảng dạy mà còn có vai trò quan trọng trong quản lý hành chính tại các trường đại học Singapore. AI hỗ trợ tự động hóa các quy trình như xử lý đơn xin nhập học, quản lý hồ sơ sinh viên, và chấm điểm tự động cho các bài kiểm tra ngắn hạn [10]. Những hệ thống này giúp giảm bớt khối lượng công việc hành chính, giúp các nhà quản lý và giảng viên có thể tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược hơn.

Ngoài ra, hệ thống Student Learning Space (SLS), một nền tảng học tập tích hợp AI, cũng được triển khai để hỗ trợ giảng viên trong việc theo dõi tiến độ học tập của sinh viên và cung cấp dữ liệu về hiệu suất học tập. SLS giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy theo nhu cầu cụ thể của từng sinh viên, tạo ra một môi trường học tập linh hoạt và hiệu quả hơn [11].

(3) Các chương trình đào tạo AI tại Singapore:

Singapore đã nỗ lực đào tạo và phát triển các chương trình chuyên sâu về trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm chuẩn bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết trong kỷ nguyên công nghệ 4.0. Các trường đại học hàng đầu như Nanyang Technological University (NTU) và Singapore Management University (SMU) đã triển khai nhiều chương trình đào tạo từ cấp độ cử nhân đến tiến sĩ về AI và các ứng dụng của nó trong đời sống và công việc [12].

Điểm hình, NTU đã phát triển các khóa học về học máy, dữ liệu lớn và AI ứng dụng, giúp sinh viên không chỉ hiểu lý thuyết mà còn có cơ hội thực hành với các công cụ tiên tiến trong các dự án thực tế. SMU cũng thúc đẩy hợp tác với các tổ chức công nghệ để cung cấp các chương trình đào tạo và thực tập, tạo cơ hội cho sinh viên học hỏi từ các chuyên gia và áp dụng kiến thức vào thực tiễn [8]. Điều này giúp sinh viên sẵn sàng tham gia vào lực lượng lao động với các kỹ năng chuyên môn về AI, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại.

Các chương trình đào tạo này không chỉ tập trung vào kỹ thuật mà còn nhấn mạnh việc phát triển các kỹ năng mềm và tư duy phản biện. Điều này giúp sinh viên có khả năng thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và đóng góp vào quá trình phát triển bền vững của quốc gia [12].

4. Đánh giá hiệu quả của chuyển đổi số trong giáo dục đại học Singapore

(1) Lợi ích mang lại

Chuyển đổi số trong giáo dục đại học tại Singapore đã mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Đầu tiên, việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống học tập thích ứng giúp cá nhân hóa quá trình học tập, tạo điều kiện cho sinh viên học theo tốc độ và phong cách riêng. AI phân tích dữ liệu về tiến độ học tập của sinh viên và đưa ra các khuyến nghị cụ thể, từ đó cải thiện kết quả học tập và nâng cao sự tự tin của sinh viên.

Bên cạnh đó, các hệ thống quản lý học tập (LMS) đã tạo điều kiện cho giảng viên và sinh viên tương tác trực tuyến một cách hiệu quả, bất kể không gian và thời gian. Hệ thống này cung cấp tài liệu học tập, đánh giá và phản hồi nhanh chóng, giúp tăng cường hiệu quả giảng dạy. Sinh viên cũng được tiếp cận với nhiều công cụ và nguồn học liệu số phong phú, giúp họ phát triển tư duy sáng tạo và học tập linh hoạt hơn.

Một trong những lợi ích lớn khác của chuyển đổi số là tối ưu hóa quản lý hành chính. Các trường đại học đã sử dụng AI và hệ thống tự động hóa để giảm thiểu quy trình giấy tờ, giúp quản lý dữ liệu sinh viên, tuyển sinh và đánh giá trở nên nhanh chóng và chính xác hơn. Điều này không chỉ giảm bớt gánh nặng cho đội ngũ nhân viên hành chính mà còn giúp tối ưu hóa chi phí hoạt động, tạo ra nguồn tài nguyên để đầu tư vào cải thiện chất lượng học tập và nghiên cứu.

(2) Thách thức và giải pháp

Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số tại Singapore cũng gặp phải một số thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là chi phí cao khi triển khai các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và thực tế ảo (VR). Để triển khai các hệ thống này đòi hỏi nguồn đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật và phần mềm. Việc duy trì và cập nhật các hệ thống cũng là một gánh nặng tài chính đối với các trường đại học nhỏ [15].

Thách thức thứ hai là đảm bảo tiếp cận công bằng cho tất cả sinh viên. Mặc dù công nghệ đã tạo ra nhiều cơ hội học tập mới, nhưng không phải sinh viên nào cũng có điều kiện để tiếp cận đầy đủ các công cụ học tập số. Điều này đặc biệt đúng đối với những sinh viên đến từ hoàn cảnh kinh tế khó khăn hoặc vùng sâu, vùng xa. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ Singapore đã cung cấp các chương trình trợ cấp tài chính và hỗ trợ thiết bị học tập, đảm bảo rằng không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi số [14].

Cuối cùng, đào tạo và nâng cao kỹ năng công nghệ cho giảng viên là một yếu tố quan trọng. Nhiều giảng viên vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng hiệu quả các công cụ và nền tảng số mới. Để khắc phục vấn đề này, Singapore đã tổ chức nhiều chương trình đào tạo chuyên sâu cho giảng viên, nhằm giúp họ làm quen với công nghệ và ứng dụng nó vào giảng dạy một cách hiệu quả [13].

5. Bài học từ Singapore cho Việt Nam

(1) So sánh tình hình thực tế giữa Singapore và Việt Nam

Singapore là một quốc gia tiên phong trong quá trình chuyển đổi số giáo dục đại học, với nhiều chính sách và kế hoạch chiến lược, hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ nhằm tích hợp công nghệ số vào toàn bộ hệ thống giáo dục. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và hệ thống quản lý học tập (LMS) đã được sử dụng rộng rãi, mang lại môi trường học tập linh hoạt và cá nhân hóa cho sinh viên [16].

Ở Việt Nam, quá trình chuyển đổi số trong giáo dục đại học đã có những bước tiến đáng kể, đặc biệt sau tác động của đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, so với Singapore, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng số, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và những vùng có điều kiện kinh tế khó khăn. Các cơ sở giáo dục ở Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình trực tuyến và hệ thống học liệu số, nhưng vấn đề hạ tầng mạng và khả năng tiếp cận công nghệ vẫn là trở ngại lớn [20].

A black screen with white text

Description automatically generated

(2) Bài học về chính sách và chiến lược

Từ Singapore, Việt Nam có thể học hỏi nhiều kinh nghiệm về cách thức xây dựng chính sách chuyển đổi số hiệu quả. Singapore đã thực hiện các kế hoạch rõ ràng như ICT Masterplan và EdTech Masterplan 2030, nhằm phát triển hạ tầng số, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác giữa các trường đại học, chính phủ và các công ty công nghệ. Điều này giúp Singapore trở thành quốc gia đi đầu trong việc sử dụng công nghệ để nâng cao chất lượng giáo dục [16].

Việt Nam cũng đang trong quá trình thực hiện Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, và Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn các cơ sở giáo dục tích cực ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học. Công văn 4324/BGDĐT-CNTT năm 2024 hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số và thống kê giáo dục năm học 2024-2025 là một ví dụ về việc định hướng cụ thể cho các cơ sở giáo dục đại học phát triển công nghệ và triển khai các hệ thống học tập số [17][19].

(3) Khuyến nghị về đầu tư vào giáo dục và đào tạo nhân lực số

Để đạt được những kết quả tương tự Singapore, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng số, đặc biệt là trong việc nâng cấp hệ thống quản lý học tập (LMS) và mở rộng khả năng truy cập internet tốc độ cao tại các trường đại học ở vùng sâu, vùng xa [18]. Ngoài ra, cần tập trung vào phát triển nhân lực số, thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu về AI, dữ liệu lớn và các công nghệ số khác. Việc hợp tác giữa các trường đại học và các công ty công nghệ có thể giúp xây dựng các chương trình đào tạo tiên tiến và chuẩn bị cho sinh viên sẵn sàng tham gia thị trường lao động số [19].

Ngoài ra, Việt Nam cần áp dụng mô hình học tập kết hợp (blended learning), như Singapore đã làm, để kết hợp hiệu quả giữa học trực tuyến và trực tiếp, đồng thời phát triển các nền tảng học liệu số phong phú nhằm hỗ trợ quá trình học tập và nghiên cứu của sinh viên [20].

6. Kết luận

Chuyển đổi số trong giáo dục đại học đang đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Qua nghiên cứu về quá trình chuyển đổi số tại Singapore, chúng ta thấy rằng các yếu tố như hạ tầng số mạnh mẽ, sự hỗ trợ chính sách từ chính phủ, và việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến đặc biệt là trí tuệ nhân tạo đã giúp quốc gia này đạt được những thành tựu đáng kể. Những mô hình và các hệ thống quản lý học tập đã tạo ra môi trường học tập linh hoạt và hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

Việt Nam cũng đã có những bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số thông qua các chính sách và chương trình như Chương trình Chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, còn nhiều thách thức về hạ tầng và nhân lực mà các nhà quản lý cần giải quyết. Để thúc đẩy quá trình này, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào cơ sở hạ tầng số, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn, và phát triển nguồn nhân lực số bằng cách đào tạo kỹ năng công nghệ cho giảng viên và sinh viên.

Khuyến nghị: Các nhà quản lý nhà nước tại Việt Nam nên tiếp tục xây dựng và hoàn thiện khung chính sách chuyển đổi số, đẩy mạnh hợp tác công-tư để thúc đẩy quá trình triển khai công nghệ trong giáo dục. Đồng thời, cần khuyến khích các trường đại học và doanh nghiệp cùng tham gia phát triển các giải pháp giáo dục số nhằm đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số trong tương lai.

Nguyễn Chiến Thắng - Văn phòng

 

Tài liệu tham khảo:

[1] J. W. B. Bedoya, D. Burgos, “Digital Transformation in Higher Education Institutions: A Systematic Literature Review,” MDPI, vol. 20, no. 11, pp. 3291, 2020. DOI: 10.3390/s20113291.

[2] M. Henderson, N. Selwyn, and R. Aston, “What works and why? Student perceptions of ‘useful’ digital technology in university teaching and learning,” Studies in Higher Education, vol. 42, no. 8, pp. 1567–1579, 2017. DOI: 10.1080/03075079.2015.1007946.

[3] J. Khalid, B. R. Ram, M. Soliman, A. J. Ali, M. Khaleel, and M. S. Islam, “Promising digital university: A pivotal need for higher education transformation,” International Journal of Management in Education, vol. 12, no. 3, pp. 264–275, 2018.

[4] Frontiers, “The Digital Transformation of Higher Education Teaching: Four Pedagogical Prescriptions to Move Active Learning Pedagogy Forward,” Frontiers in Education, 2021.

[5] MOE, "EdTech Masterplan 2030," Ministry of Education, Singapore, 2023. [Online]. Available: https://www.moe.gov.sg.

[6] Singapore Management University, "Singapore Management University Joins Digital Education Council as Founding Member," SMU Newsroom, 2024. [Online]. Available: https://news.smu.edu.sg.

[7] OpenGov Asia, "Singapore’s Digital Transformation in Education," OpenGov Asia, 2024. [Online]. Available: https://opengovasia.com.

[8] Nanyang Technological University, "AI for Education Singapore 2024," NTU, 2024.

[9] Ministry of Education, "Artificial Intelligence in Education," Singapore Government, 2023. [Online]. Available: https://www.moe.gov.sg.

[10] Kadence, "How AI is Reshaping Higher Education in Singapore," Kadence, 2024.

[11] Tech Gov, "How automation and AI are powering learning in Singapore," Government Technology Agency, 2023.

[12] Deloitte, "How higher education can realize the potential of gen AI," Deloitte Insights, 2024.

[13] UNESCO, "Technology in education: a case study on Singapore," UNESCO, 2023.

[14] J. Evangeline, "Adapting to Change: The Top Higher Education Trends for 2024," The Higher Education Review, 2024.

[15] TechTrends, "Research on Digital Transformation in Higher Education: Present Concerns and Future Endeavours," 2023.

[16] OpenGov Asia, "Singapore’s Digital Transformation in Education," 2024.

[17] Công văn 4324/BGDĐT-CNTT 2024, LuatVietnam, 2024.

[18] daotao.neu.edu.vn, "Hoàn thiện chính sách thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục - đào tạo," 2024.

[19] Bộ Giáo dục và Đào tạo, "Chuyển đổi số giáo dục đại học năm 2023," 2024.

[20] moit.gov.vn, "Chuyển đổi số trong giáo dục đại học," 2024.

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập: 1896
    • Khách Khách 1894
    • Thành viên Thành viên 2
    • Tổng lượt truy cập Tổng
    • Tổng số lượt truy cập: 3891539