Malaysia, một trong những nền kinh tế phát triển nhanh tại Đông Nam Á, đã triển khai chiến lược chuyển đổi số toàn diện để củng cố vị thế của mình trong khu vực. Với sự hỗ trợ từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, chuyển đổi số không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra một hệ sinh thái số toàn diện, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Bài viết dưới đây tóm tắt chiến lược và hành trình hướng tới quốc gia số hóa của Malaysia.
1. Tầm nhìn và mục tiêu chuyển đổi số của Malaysia
1.1. Tầm nhìn quốc gia
Malaysia hướng tới trở thành "quốc gia số hóa hàng đầu Đông Nam Á" vào năm 2030.
Đặt trọng tâm vào việc xây dựng một nền kinh tế số bền vững, minh bạch và toàn diện, trong đó công nghệ là động lực chính để nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.
1.2. Các mục tiêu chính
Đóng góp 25.5% GDP từ nền kinh tế số vào năm 2025.
Tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và tương tác trong chính phủ thông qua dịch vụ công số.
Phát triển một hệ sinh thái số kết nối toàn diện, đảm bảo mọi người dân, doanh nghiệp và tổ chức đều có thể tham gia.
2. Các trụ cột chiến lược trong chuyển đổi số
Malaysia đã xây dựng một chiến lược chuyển đổi số toàn diện dựa trên năm trụ cột chính: hạ tầng số, chính phủ số, kinh tế số, xã hội số, và phát triển nhân lực số. Mỗi trụ cột mang một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình số hóa, đảm bảo sự tham gia của toàn dân và tối ưu hóa tiềm năng kinh tế - xã hội của đất nước.
2.1. Hạ tầng số
Hạ tầng số là nền tảng cơ bản để đảm bảo kết nối, lưu trữ, và xử lý dữ liệu, hỗ trợ cho mọi hoạt động của nền kinh tế số và chính phủ số.
i) Triển khai mạng 5G
Malaysia là một trong những quốc gia tiên phong triển khai mạng 5G tại Đông Nam Á, nhằm tăng tốc độ kết nối và mở rộng băng thông.
- Mục tiêu: Malaysia là một trong những quốc gia Đông Nam Á triển khai mạng 5G nhanh nhất, với mục tiêu phủ sóng trên toàn quốc vào năm 2025.
- Lợi ích: Tăng tốc độ kết nối internet, hỗ trợ các ngành công nghệ cao như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), và chuỗi khối (blockchain). Thúc đẩy giao tiếp trong thời gian thực giữa các ngành công nghiệp và dịch vụ công.
Hình 1: So sánh hiệu suất giữa mạng 5G và 4G tại Malaysia
ii) Xây dựng trung tâm dữ liệu:
Chính sách: Chính phủ Malaysia đầu tư mạnh mẽ vào các trung tâm dữ liệu để đảm bảo lưu trữ và bảo mật dữ liệu quốc gia.
Ứng dụng: Cung cấp cơ sở hạ tầng lưu trữ dữ liệu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
2.2. Chính phủ số
Chính phủ số là một trong những trụ cột quan trọng nhằm cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước và tăng cường tính minh bạch trong cung cấp dịch vụ công.
i) Dịch vụ công trực tuyến
Nền tảng MyGov: Malaysia tập trung số hóa các dịch vụ công như cấp giấy tờ, quản lý thuế, và xử lý khiếu nại. Đến năm 2025, dự kiến 95% các dịch vụ công sẽ được thực hiện trực tuyến.
Lợi ích: Giảm thời gian xử lý và chi phí hành chính. Đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong các hoạt động công.
ii) Blockchain trong quản lý nhà nước
Ứng dụng: Sử dụng blockchain để quản lý tài chính công, đảm bảo tính minh bạch và chống tham nhũng. Quản lý các hợp đồng công và giao dịch giữa các cơ quan chính phủ.
iii) Tương tác với người dân
Cải thiện trải nghiệm người dùng: Phát triển giao diện đơn giản, thân thiện để mọi người dân, bất kể trình độ kỹ thuật, đều có thể sử dụng.
Tham gia ý kiến: Tăng cường các nền tảng tương tác để người dân đóng góp ý kiến về chính sách công.
2.3. Kinh tế số
Malaysia đặt trọng tâm vào việc phát triển kinh tế số như một động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
i) Hỗ trợ doanh nghiệp SME
Hỗ trợ tài chính: Chính phủ cung cấp các gói vay ưu đãi và miễn giảm thuế cho các SME ứng dụng công nghệ số.
Thương mại điện tử: Khuyến khích các SME tham gia các nền tảng thương mại điện tử lớn như Shopee và Lazada để mở rộng thị trường.
ii) Phát triển công nghệ cao
Ứng dụng AI và IoT: Tăng cường ứng dụng trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật trong các lĩnh vực như sản xuất, y tế, và nông nghiệp.
Chuỗi khối (blockchain): Thúc đẩy sử dụng blockchain để tăng tính minh bạch và hiệu quả trong vận hành doanh nghiệp.
iii) Công nghiệp 4.0
Malaysia triển khai Chỉ số SIRI (Smart Industry Readiness Index) để đo lường mức độ chuyển đổi số trong các doanh nghiệp công nghiệp.
Đưa các giải pháp tự động hóa và robot vào dây chuyền sản xuất..
2.4. Xã hội số
Malaysia hướng tới xây dựng một xã hội số toàn diện, trong đó mọi tầng lớp dân cư đều có thể tham gia vào nền kinh tế và dịch vụ số.
i) Giáo dục số
Học trực tuyến: Mở rộng các nền tảng học trực tuyến, cung cấp khóa học miễn phí hoặc chi phí thấp cho học sinh, sinh viên.
Tích hợp kỹ năng số: Đưa các kỹ năng về công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) vào chương trình giảng dạy từ tiểu học.
ii) Y tế số
Dịch vụ y tế từ xa (telemedicine): Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa, kết nối bác sĩ và bệnh nhân ở các vùng xa xôi.
Hồ sơ y tế điện tử (EHR): Tích hợp hồ sơ y tế điện tử vào hệ thống y tế quốc gia để tăng hiệu quả quản lý.
iii) Thành phố thông minh
Phát triển 10 thành phố thông minh với các ứng dụng như quản lý năng lượng thông minh, giao thông thông minh và an ninh số..
2.5. Nhân lực số
Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong chiến lược chuyển đổi số của Malaysia.
i) Chương trình Digital Talent Scholarship
Mỗi năm, hàng triệu người được đào tạo các kỹ năng số từ cơ bản đến nâng cao.
Chương trình này tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao như phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, và an ninh mạng.
ii) Hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ
Thành lập các trung tâm đổi mới sáng tạo và vườn ươm khởi nghiệp để hỗ trợ các doanh nghiệp công nghệ mới.
Cung cấp vốn đầu tư và cố vấn cho các công ty khởi nghiệp.
3. Những thành tựu đạt được
3.1. Kinh tế số
Malaysia là thị trường thương mại điện tử phát triển nhanh, với tổng giá trị giao dịch dự kiến đạt 21 tỷ USD vào năm 2025.
Sự tham gia của các doanh nghiệp nhỏ và vừa vào nền kinh tế số đã tăng hơn 70%, đóng góp lớn vào GDP quốc gia.
3.2. Hạ tầng kết nối
Malaysia đạt tốc độ internet di động trung bình cao nhất Đông Nam Á vào năm 2023, nhờ triển khai mạng 5G nhanh chóng.
Hơn 95% dân số đã được kết nối internet, bao gồm cả các khu vực nông thôn và xa xôi.
3.3. Chính phủ số
Hơn 90% dịch vụ công đã được số hóa, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho cả chính phủ và người dân.
Mức độ hài lòng của người dân đối với dịch vụ công trực tuyến đạt trên 85%.
4. Thách thức trong chuyển đổi số
Dù đã đạt được nhiều thành tựu trong hành trình chuyển đổi số, Malaysia vẫn phải đối mặt với một số thách thức đáng kể. Những khó khăn này xuất phát từ khoảng cách số hóa, sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, và chi phí đầu tư lớn để xây dựng và duy trì hạ tầng công nghệ.
4.1. Khoảng cách số hóa
i) Sự chênh lệch giữa khu vực thành thị và nông thôn
- Malaysia có hơn 30 triệu dân, trong đó một phần lớn sinh sống ở các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa. Mặc dù tỷ lệ kết nối internet đạt hơn 95%, nhưng chất lượng dịch vụ và hạ tầng tại các khu vực nông thôn vẫn còn hạn chế.
- Các khu vực thành thị như Kuala Lumpur, Selangor, và Johor được hưởng lợi nhiều nhất từ các công nghệ tiên tiến như mạng 5G, trong khi các vùng nông thôn và hải đảo vẫn chủ yếu sử dụng các công nghệ cũ với tốc độ chậm hơn.
ii) Khả năng tiếp cận internet
- Chi phí cao: Ở các khu vực xa xôi, giá dịch vụ internet thường cao hơn so với mức thu nhập bình quân của người dân, gây khó khăn trong việc phổ cập.
- Hạ tầng chưa đồng bộ: Các khu vực xa thành phố lớn thường thiếu cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại, khiến việc triển khai các giải pháp công nghệ số trở nên phức tạp và tốn kém.
iii) Tỷ lệ sử dụng công nghệ
- Rào cản văn hóa: Một bộ phận người dân, đặc biệt ở các khu vực nông thôn, chưa nhận thức rõ lợi ích của công nghệ số hoặc không quen với việc sử dụng các dịch vụ trực tuyến.
- Kỹ năng hạn chế: Một số người dân không có kỹ năng cần thiết để sử dụng các ứng dụng công nghệ, gây cản trở cho sự phổ cập của các dịch vụ công trực tuyến.
4.2. Thiếu hụt nhân lực
Malaysia đang đối mặt với sự thiếu hụt chuyên gia trong các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng và phân tích dữ liệu.
i) Thiếu chuyên gia công nghệ
- Hiện trạng:
+ Malaysia đang thiếu hụt nghiêm trọng các chuyên gia trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), an ninh mạng, phân tích dữ liệu lớn (Big Data), và phát triển ứng dụng công nghệ thông tin.
+ Dù có các chương trình đào tạo như Digital Talent Scholarship, số lượng người lao động được đào tạo vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của thị trường.
- Nguyên nhân:
+ Nhiều sinh viên chọn học các ngành truyền thống hơn là công nghệ.
+ Các chuyên gia giỏi thường tìm cơ hội ở các nước phát triển hơn, dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám.
ii) Năng lực của lực lượng lao động hiện tại
- Thiếu kỹ năng số cơ bản: Một bộ phận lớn người lao động tại Malaysia, đặc biệt trong các ngành truyền thống như nông nghiệp, xây dựng và sản xuất, vẫn chưa được trang bị đủ kỹ năng số cơ bản để sử dụng các công nghệ hiện đại. Điều này gây ra sự chậm trễ trong việc triển khai các sáng kiến chuyển đổi số ở các lĩnh vực này.
- Khả năng học tập hạn chế: Dù có các chương trình đào tạo trực tuyến và các khóa học miễn phí, nhiều người lao động không có đủ thời gian hoặc không quen với việc học tập qua nền tảng kỹ thuật số, dẫn đến sự hạn chế trong việc nâng cấp kỹ năng.
- Thiếu sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp: Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chưa coi việc đào tạo kỹ năng số cho nhân viên là ưu tiên. Điều này dẫn đến việc lực lượng lao động không bắt kịp các xu hướng công nghệ mới, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.
4.3. Chi phí đầu tư
i) Chi phí phát triển cơ sở hạ tầng
- Chi phí triển khai hạ tầng số cao: Việc xây dựng mạng 5G, trung tâm dữ liệu quốc gia và các nền tảng công nghệ đòi hỏi nguồn vốn lớn. Điều này đặc biệt thách thức trong bối cảnh nguồn lực tài chính của Malaysia còn hạn chế.
- Khả năng duy trì: Sau khi triển khai, việc duy trì và nâng cấp hạ tầng cũng đòi hỏi chi phí đáng kể, đặc biệt trong việc bảo trì và đảm bảo an ninh mạng.
ii) Gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nhiều SMEs gặp khó khăn trong việc đầu tư vào các giải pháp công nghệ số, do chi phí phần mềm, phần cứng và đào tạo nhân viên quá cao so với khả năng tài chính.
- Thiếu chính sách hỗ trợ: Dù chính phủ đã có các gói hỗ trợ tài chính, nhưng phạm vi và quy mô hỗ trợ chưa đủ lớn để đáp ứng nhu cầu của tất cả các doanh nghiệp.
4.4. Hạn chế trong chính sách và quản lý
i) Chưa có sự đồng bộ trong chính sách
- Quản lý phân mảnh: Các chính sách và sáng kiến chuyển đổi số hiện nay thường được thực hiện bởi nhiều bộ, ngành khác nhau, dẫn đến sự thiếu đồng bộ và khó khăn trong việc triển khai.
- Chưa thống nhất dữ liệu: Dù đã có nền tảng MyDigital, việc tích hợp và quản lý dữ liệu giữa các cơ quan nhà nước vẫn còn nhiều hạn chế, làm giảm hiệu quả của các chương trình chuyển đổi số.
ii) Quy định pháp lý chưa hoàn thiện
- Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân: Dù Malaysia đã ban hành luật bảo vệ dữ liệu, nhưng vẫn còn thiếu các quy định cụ thể về quyền riêng tư và an ninh mạng, gây lo ngại cho các doanh nghiệp và người dân khi tham gia vào nền kinh tế số.
- Chưa khuyến khích đổi mới sáng tạo: Các quy định hiện hành chưa tạo đủ động lực cho các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ và các tổ chức nghiên cứu đổi mới.
4.5. Thách thức từ môi trường cạnh tranh toàn cầu
i) Áp lực cạnh tranh trong khu vực
- Đông Nam Á: Malaysia phải cạnh tranh với các nước láng giềng như Singapore, Indonesia, và Thái Lan, nơi cũng đang triển khai mạnh mẽ các chiến lược chuyển đổi số.
- Mức độ thu hút đầu tư: Singapore với hạ tầng tiên tiến và chính sách ưu đãi đã trở thành điểm đến hàng đầu cho các công ty công nghệ, trong khi Malaysia vẫn đang trong giai đoạn xây dựng nền tảng.
ii) Chảy máu chất xám
- Di cư nhân tài: Nhiều tài năng công nghệ của Malaysia đã lựa chọn làm việc tại các nước phát triển, nơi có mức lương cao hơn và cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
- Hạn chế trong việc giữ chân nhân tài: Các chương trình hỗ trợ và môi trường làm việc trong nước chưa đủ hấp dẫn để giữ chân và phát triển nhân lực chất lượng cao.
5. Bài học kinh nghiệm và mối liên hệ với Việt Nam
5.1. Bài học kinh nghiệm
Malaysia đang trên hành trình chuyển đổi số toàn diện, với nhiều thách thức lớn nhưng cũng đầy tiềm năng. Việc đối mặt và giải quyết những thách thức này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ chính phủ, sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, và những chính sách chiến lược dài hạn. Với các giải pháp hiệu quả, Malaysia có thể đạt được mục tiêu trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về chuyển đổi số tại khu vực Đông Nam Á và trên toàn cầu. Một số bài học kinh nghiệm rút ra từ hành trình chuyển đổi số của Malaysia như:
- Hợp tác công - tư: Malaysia khuyến khích sự tham gia của các công ty công nghệ tư nhân trong việc phát triển hạ tầng số và dịch vụ công.
- Tích hợp dữ liệu: Nền tảng MyDigital giúp đồng bộ hóa dữ liệu và cải thiện hiệu quả trong quản lý nhà nước.
- Phát triển nguồn nhân lực: Chương trình đào tạo kỹ năng số là một trong những yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện.
5.2. Mối liên hệ với Việt Nam
Cả Malaysia và Việt Nam đều đặt mục tiêu trở thành các quốc gia số hóa hàng đầu Đông Nam Á và có chiến lược tương đồng trong phát triển chính phủ số, kinh tế số, và xã hội số.
Việt Nam có thể học hỏi từ Malaysia trong việc triển khai mạng 5G nhanh chóng và thúc đẩy hợp tác công - tư trong xây dựng hạ tầng số.
6. Kết luận
Chương trình chuyển đổi số của Malaysia là một chiến lược toàn diện và tham vọng, với các giải pháp tập trung vào hạ tầng số, chính phủ số, kinh tế số và phát triển nguồn nhân lực. Dù đối mặt với nhiều thách thức, Malaysia đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, góp phần nâng cao vị thế quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Với lộ trình rõ ràng và sự cam kết mạnh mẽ, Malaysia đang tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành một quốc gia số hóa tiên tiến vào năm 2030.
Mai Xuân Cường - Phòng Chính sách số
Tài liệu tham khảo
Positioning Malaysia as a regional leader in the digital economy: The economic opportunities of digital transformation and google’s contribution, October 2021;
https://www.ookla.com/articles/malaysia-5g-swn-q4-2023