Lời nói đầu
Trong kỷ nguyên công nghệ phát triển nhanh chóng, công nghệ số là động lực chính thúc đẩy phát triển của bất kỳ quốc gia nào, bằng cách cho phép các quốc gia khai thác sự đổi mới giúp tăng tốc tăng trưởng kinh tế, kết nối người dân và cư dân với các dịch vụ thiết yếu và cơ hội việc làm, đồng thời giải quyết hiệu quả hơn các thách thức phát triển phức tạp. Trong thời kỳ khủng hoảng, chẳng hạn như đại dịch Covid hoặc thiên tai, công nghệ số đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì kết nối giữa chính phủ, người dân, doanh nghiệp và toàn xã hội, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
Sự thâm nhập của công nghệ số không chỉ hợp lý hóa các quy trình quản lý và điều hành truyền thống mà còn đưa hiệu quả, khả năng phản hồi và đổi mới vào cơ sở hạ tầng và cung cấp dịch vụ. Cho dù đó là việc áp dụng công nghệ thông minh, phân tích dữ liệu hay Internet vạn vật, các giải pháp số này đều mang đến những cơ hội mới để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và cung cấp dịch vụ, đồng thời tăng cường cơ chế giám sát và phản hồi hiệu suất. Tiềm năng chuyển đổi của công nghệ số cũng rất lớn trong việc cải thiện chất lượng đầu tư cơ sở hạ tầng. Thông qua thu thập lược dịch các tài liệu có liên quan, bài viết này cung cấp khái niệm và các yếu tố nền tảng của chuyển đổi số thông qua các nguyên tắc Đầu tư cơ sở hạ tầng chất lượng (QII) để xây dựng hành trình của chuyển đổi số trong phát triển cơ sở hạ tầng và cung cấp dịch vụ của một số nước trên thế giới nói chung và Nhật Bản nói riêng.
Các nguyên tắc của Quỹ Đầu tư cơ sở hạ tầng chất lượng (QII)
Quỹ Đầu tư cơ sở hạ tầng chất lượng (QII) do Ngân hàng Thế giới (World Bank) thành lập năm 2016 là một quỹ tín thác được sự hỗ trợ tài chính từ Chính phủ Nhật Bản - với sứ mệnh nâng cao nhận thức và ưu tiên các khía cạnh chất lượng của đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng. Sáu nguyên tắc liên quan đến chất lượng của đầu tư cơ sở hạ tầng được công bố lần đầu tiên tại Hội nghị thượng đỉnh G20 Osaka ở Nhật Bản vào năm 2019 với mục đích nhằm tối đa hóa tác động tích cực của việc phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển. Các nguyên tắc, tiêu chuẩn này được thống nhất đa phương để hướng dẫn các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng để đáp ứng các tiêu chuẩn cao về tính bền vững, khả năng phục hồi và lợi ích kinh tế và xã hội lâu dài.
Sáu nguyên tắc này bao gồm:
- QII.1: Phát huy tối đa tác động tích cực của cơ sở hạ tầng để đạt được tăng trưởng và phát triển bền vững;
- QII.2: Nâng cao hiệu quả kinh tế trên góc độ chi phí vòng đời;
- QII.3: Lồng ghép các vấn đề môi trường vào cơ sở hạ tầng;
- QII.4: Xây dựng khả năng chống chịu trước thiên tai;
- QII.5: Lồng ghép những cân nhắc xã hội trong đầu tư cơ sở hạ tầng; Và
- QII.6: Tăng cường quản trị cơ sở hạ tầng.
Hình 1. Sáu nguyên tắc đầu tư cơ sở hạ tầng chất lượng
Từ khi thành lập đến tháng 6 năm 2023, Quỹ Đầu tư cơ sở hạ tầng chất lượng đã cung cấp hỗ trợ tài trợ 64,1 triệu đô la Mỹ cho các dự án của Ngân hàng Thế giới (World Bank) nhằm cải thiện các thỏa thuận quản trị, quy trình vận hành và bảo trì, năng lực của chính quyền thành phố và thúc đẩy đổi mới trong quy hoạch và thiết kế cơ sở hạ tầng. Chuyển đổi số là một chủ đề quan trọng xuyên suốt trong các hỗ trợ của Quỹ. Với số lượng ngày càng tăng các quốc gia bắt tay vào hành trình số hóa của mình, Quỹ Đầu tư cơ sở hạ tầng chất lượng có vị thế tốt để cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho quá trình chuyển đổi số của họ dựa trên các nguyên tắc vững chắc và bài học rút ra từ các quốc gia đã thành lập.
Hành trình số hóa của Nhật Bản hướng đến thành phố thông minh – xã hội 5.0
Trong hành trình số hóa của Nhật Bản, tầm quan trọng của quản trị lành mạnh, đầu tư cơ sở hạ tầng vững chắc và phát triển thành phố thông minh đan xen chặt chẽ với những thách thức từ nền kinh tế trì trệ, xã hội già hóa, quy trình kinh doanh lạc hậu và thảm họa lớn gây ra. Phát triển thành phố thông minh là một đặc điểm chính của hành trình này, nó cung cấp cái nhìn sâu sắc, quan trọng về cách giải quyết các thách thức về xã hội, kinh tế và môi trường ở các thành phố thông qua công nghệ số.
Bốn thành phần chính nổi bật sau đây là những lĩnh vực quan trọng trong hành trình chuyển đổi số của Nhật Bản, được coi là chìa khóa thúc đẩy, mở đường cho các thành phần xã hội khác cùng bắt tay thực hiện đổi mới cho chính mình.
• Dữ liệu
Dữ liệu được coi là huyết mạch của xã hội kỹ thuật số, hướng dẫn việc đưa ra quyết định thông qua mô hình dự đoán và tạo ra giá trị. Tuy nhiên, nhiều nước đang phát triển đang phải vật lộn với những thách thức trong việc thu thập, quản lý và chia sẻ dữ liệu chi tiết, cũng như có thể truy cập kỹ thuật số trên khắp các hoạt động và dịch vụ. Điều này hạn chế khả năng của chính quyền quốc gia và địa phương trong việc hiểu rõ các điều kiện xã hội và xây dựng các chính sách hiệu quả. Chính điều này tác động lớn đến khả năng cạnh tranh chung của một quốc gia. Kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc giải quyết các thách thức về dữ liệu, từ việc ban hành các luật quan trọng trong việc thúc đẩy thu thập, sử dụng, chia sẻ và bảo vệ dữ liệu, cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho các hành động mà chính phủ có thể thực hiện để thu được lợi ích từ dữ liệu. Được hỗ trợ từ các biện pháp này, một loạt ứng dụng đã được phát triển bởi các tổ chức công và tư nhân ở Nhật Bản, sử dụng nhiều dữ liệu khác nhau để nâng cao sự thuận tiện cho người dân và nâng cao hiệu quả của hành chính công.
• Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số bao gồm nhiều yếu tố hỗ trợ các hệ thống kỹ thuật số, bao gồm nguồn điện ổn định, kết nối internet tốc độ cao, mạng viễn thông hiệu quả, hệ thống công nghệ thông tin có thể mở rộng quy mô và các giải pháp lưu trữ và quản lý dữ liệu an toàn. Tuy nhiên, tính khả dụng và khả năng tiếp cận của cơ sở hạ tầng kỹ thuật số thường không đủ ở các nước đang phát triển, đây là rào cản chính đối với việc cung cấp các dịch vụ kỹ thuật số cho toàn xã hội.
Kinh nghiệm của Nhật Bản trong lĩnh vực này bao gồm từ việc xây dựng các chiến lược quốc gia để phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật số đến việc cung cấp quyền truy cập internet tốc độ cao giá cả phải chăng và tích hợp và chuẩn hóa các hệ thống khác nhau. Kinh nghiệm như vậy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì đầu tư cơ sở hạ tầng mạnh mẽ trong một khoảng thời gian và tạo không gian cho khả năng mở rộng và tính linh hoạt của hệ thống kỹ thuật số.
Một khía cạnh quan trọng khác của cơ sở hạ tầng kỹ thuật số tại Nhật Bản được minh họa trong sáng kiến “Thẻ căn cước của tôi - My Number Card”. Sáng kiến này cung cấp một nền tảng chung do chính phủ quản lý để xác thực và nhận dạng người dùng trong nhiều dịch vụ công và tư thông qua sử dụng hình thức thẻ căn cước mới. Khái niệm “Thẻ My Number” được phát triển dựa trên những bài học kinh nghiệm từ Mạng lưới đăng ký thường trú cơ bản – Juki Net năm 2002. “Juki-Net” đã không đạt được mục tiêu chia sẻ dữ liệu cơ bản liên quan đến cư dân ở các thành phố do gặp những thách thức về giao tiếp phát sinh từ các cơ sở dữ liệu được lưu trữ riêng lẻ của chính quyền địa phương. Bất chấp những cách tiếp cận mới mẻ, tỷ lệ thâm nhập của Thẻ My Number vẫn ở mức thấp do những lo ngại sâu sắc về quyền riêng tư và việc sử dụng chỉ giới hạn cho một số ứng dụng nâng cao ở một số trường hợp thành phố thông minh.
• Các yếu tố hỗ trợ của thể chế
Một môi trường hỗ trợ thúc đẩy sự hợp tác và đổi mới đòi hỏi các chính sách và quy định đầy đủ, tầm nhìn và chiến lược chung, cũng như sự lãnh đạo và quản lý mạnh mẽ. Đối với nhiều quốc gia đang phát triển, việc cân bằng các nhu cầu đa dạng về đổi mới, bảo vệ quyền riêng tư, an ninh mạng và quyền của người tiêu dùng là một nhiệm vụ phức tạp. Việc phát triển các chính sách và hệ thống toàn diện liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu, bảo mật và các mối đe dọa mạng là một thách thức và sẽ ngày càng khó khăn hơn khi hệ sinh thái kỹ thuật số ở một quốc gia trở nên tinh vi.
Trong bối cảnh Nhật Bản, khuôn khổ pháp lý và cơ chế khuyến khích đã được thiết lập để khuyến khích sự hợp tác giữa các cơ quan chính phủ và khu vực tư nhân. Dựa trên những bài học kinh nghiệm từ những thách thức trong quá khứ, Chính phủ đã thành lập những các cơ quan chuyên trách mới để hỗ trợ chuyển đổi số bằng các hướng dẫn, chỉ dẫn, chương trình hỗ trợ và thông lệ tốt nhất cho chính quyền địa phương và khu vực tư nhân. Các thành phố và chính quyền địa phương đã thiết lập các nền tảng, bao gồm các cổng thông tin dữ liệu, để thúc đẩy sự hợp tác trong việc giải quyết các thách thức của thành phố. Các nền tảng này là tập hợp các giải pháp từ các doanh nghiệp, trường đại học và cư dân – Nềm tảng phi tập trung đổi mới và giải quyết vấn đề trong kỷ nguyên số.
Hơn nữa, sự phát triển của việc hoạch định chính sách của Nhật Bản trong quá trình chuyển đổi số, trong đó trước tiên mỗi Bộ, Ngành có cơ chế riêng để thực hiện các sáng kiến riêng một cách độc lập để thiết lập các chính sách kỹ thuật số có liên quan đến chức năng, nhiệm vụ của mình, sau đó hợp lực để thiết lập các cơ cấu và sự hợp tác hiệu quả nhằm đạt được các mục tiêu chính sách chung. Ngoài ra, vai trò quan trọng của các chính sách thuế hiệu quả, cùng với các chương trình trợ cấp có liên quan, trong việc thúc đẩy đầu tư hợp lý vào cơ sở hạ tầng và hệ thống kỹ thuật số là một điểm sáng trong quá trình thực hiện.
• Con người và kỹ năng số
Thành công của các sáng kiến chuyển đổi số cũng phụ thuộc vào năng lực số trong các lĩnh vực công, tư và dân sự. Trình độ và kỹ năng số hạn chế trong dân số nói chung có thể cản trở việc sử dụng hiệu quả các công nghệ số ở nhiều nước đang phát triển.
Nhật Bản đã áp dụng các phương pháp tiếp cận sáng tạo để nâng cao kỹ năng số của người dân. Một số thành phố đang đào tạo nhân viên sử dụng các công cụ mã hóa tối thiểu và cung cấp đào tạo chuyển đổi số cho các cấp bậc khác nhau. Chính phủ sẵn sàng tiếp nhận các sáng kiến có tác động trực tiếp đến cuộc sống của cư dân. Tận dụng tối đa các công nghệ số để mở rộng nền tảng tìm kiếm ý kiến đóng góp của của người dân về các chính sách và chương trình, để chuyển đổi người dùng từ người nhận dịch vụ thành những người đóng góp có năng lực trong hành trình phát triển số.
Việc thiếu kỹ năng số trong số các viên chức thành phố, một vấn đề phổ biến ở hầu hết các thành phố và thị trấn tại Nhật Bản, cũng là vấn đề mà nhiều thành phố ở các nước đang phát triển phải đối mặt. Nhật Bản đã sử dụng nhiều phương pháp tiếp cận sáng tạo để xây dựng năng lực cho các viên chức thành phố, tăng cường khả năng, phối hợp chặt chẽ với cư dân địa phương, đặc biệt là những người cao tuổi để nâng cao, phát triển kỹ năng số.
• Phát triển thành phố thông minh
Dựa trên thế mạnh của Nhật Bản trong phát triển cơ sở hạ tầng đô thị, Chương trình chuyển đổi số tại các thành phố và thị trấn là cách mà chính quyền địa phương tập trung khai thác công nghệ số để nâng cao và đổi mới việc cung cấp dịch vụ. Các chương trình khác nhau của chính quyền quốc gia đã tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển đổi số ở cấp thành phố hoặc phát triển các thành phố thông minh, đây chính là sự biểu hiện của chuyển đổi số trong bối cảnh đô thị và cận đô thị và như một cách tiếp cận toàn xã hội.
• Vai trò của các bên liên quan khác nhau
Một trong những điểm chính của quá trình chuyển đổi số là vai trò đòi hỏi của các bên liên quan khác nhau. Chính quyền trung ương Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt quá trình phát triển số của quốc gia. Nhiều chính sách, sáng kiến và khuôn khổ pháp lý khác nhau do chính phủ xây dựng đã tạo động lực cho quá trình chuyển đổi số, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị chủ động trong việc định hình quỹ đạo phát triển số của xã hội. Chính quyền địa phương chuyển đổi hiệu quả từ các chính sách quốc gia để trở thành các sáng kiến hành động cụ thể và mở rộng lợi ích từ các giải pháp số đến người dân. Ngoài những nỗ lực của chính phủ, hành trình chuyển đổi số của Nhật Bản còn có sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân, sự tham gia của người dân và sự trao quyền thông qua môi trường pháp lý mở. Quan hệ đối tác công tư, kết hợp với môi trường pháp lý mở và hợp tác, sẽ là chìa khóa để khai thác toàn bộ tiềm năng của công nghệ số và thúc đẩy chuyển đổi.
Lời kết
Có thể nói cách tiếp cận của Nhật Bản đối với chuyển đổi số thông qua các chính sách phát triển cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, quản trị năng động, môi trường quản lý hợp tác và nỗ lực của toàn xã hội là một ví dụ về cách tiếp cận toàn diện.
Tại Việt Nam, ngày 3/6/2020, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” đã tạo bước ngoặt, tạo ra nền tảng mới cho Việt Nam trong thời đại Công nghiệp 4.0. Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 là nền tảng, là cách tiếp cận toàn diện cho Việt Nam, đặt ra mục tiêu kép là vừa phát triển Chính phủ số, kinh tế số, xã hội số, vừa hình thành các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam có năng lực đi ra toàn cầu.
Người thực hiện
Lê Việt Hưng
Phòng Dịch vụ số
Tài liệu tham khảo:
https://medium.com/@kazuhironaito/digital-transformation-in-the-japanese-government-346bdef87862
https://www.linkedin.com/pulse/japan-digital-business-transformation-lzvvc/
https://www.iuj.ac.jp/gsim/dxp/